Thực đơn
Hậu Hán Các vị vua nhà Hậu HánMiếu hiệu (廟號) | Thụy hiệu (諡號) | Tự | Sinh-Mất | Trị vì | Niên hiệu (年號), thời gian |
---|---|---|---|---|---|
Cao Tổ (高祖) | Duệ Văn Thánh Vũ Chiêu Túc Hiếu Hoàng đế | Lưu Tri Viễn (劉知遠) | 895-948 | 947-948 | Thiên Phúc (天福) 947 Càn Hữu (乾祐) 948 |
Không tồn tại | Ẩn Đế (隱帝) | Lưu Thừa Hựu (劉承祐) | 931-950 | 948-950 | Càn Hựu (乾祐) 948-950 |
quá kế (nhận nuôi) | ||||||||||||||||||||||||||
Hán Hiến Tổ Lưu Điển | ||||||||||||||||||||||||||
Hậu Hán | Bắc Hán | |||||||||||||||||||||||||
Hán Cao Tổ Lưu Tri Viễn 895-947-948 | Hán Thế Tổ Lưu Mân 895-951-954 | |||||||||||||||||||||||||
Hán Ẩn Đế Lưu Thừa Hựu 929-948-950 | Tương Âm công Lưu Uân ?-950-951 | Hán Duệ Tông Lưu Quân 926-954-968 | Tiết Chiêu | Lưu thị | Hà Mỗ | |||||||||||||||||||||
Hán Thiếu Chủ Lưu Kế Ân ?-968 | Bắc Hán Vũ Đế Lưu Kế Nguyên ?-968-979-992 | |||||||||||||||||||||||||
Thực đơn
Hậu Hán Các vị vua nhà Hậu HánLiên quan
Hậu Hậu Giang Hậu cung nhà Thanh Hậu duệ mặt trời Hậu chấn tâm lý Hậu vệ (bóng đá) Hậu cung Như Ý truyện Hậu phi Việt Nam Hậu cung nhà Nguyễn Hậu Lương Thái TổTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hậu Hán